Kiểu | Gốm áp điện |
---|---|
Ứng dụng | Ứng dụng siêu âm |
Hình dạng | tròn, vòng hoặc ống |
Tiêu chuẩn | CE ROSH TUV |
Vật chất | P4, P8 hoặc P5, v.v. |
Kiểu | Gốm áp điện |
---|---|
Ứng dụng | Ứng dụng siêu âm |
Hình dạng | tròn, vòng hoặc ống |
Tiêu chuẩn | CE ROSH TUV |
Vật chất | P4, P8 hoặc P5, v.v. |
Loại hình | Gốm sứ áp điện |
---|---|
Đăng kí | Ứng dụng siêu âm |
Hình dạng | vòng, vòng hoặc ống |
Tiêu chuẩn | CE ROSH TUV |
Vật chất | P4, P8 hoặc P5, v.v. |
chi tiết đóng gói | thùng carton |
---|---|
Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
Điều khoản thanh toán | T/T |
Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
Nguồn gốc | CN |
chi tiết đóng gói | thùng carton |
---|---|
Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
Điều khoản thanh toán | T/T |
Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
Nguồn gốc | CN |
chi tiết đóng gói | thùng carton |
---|---|
Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
Điều khoản thanh toán | T/T |
Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
Nguồn gốc | CN |
chi tiết đóng gói | thùng carton |
---|---|
Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
Điều khoản thanh toán | T/T |
Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
Nguồn gốc | CN |
Tần số | 20khz |
---|---|
Chiều dài (mm) | 94 |
Trọng lượng (g) | 900 |
Trở kháng cộng hưởng (Ω) | 10-20 |
Công suất tĩnh (pF) ± 10% | 5200 |
chi tiết đóng gói | thùng carton |
---|---|
Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
Điều khoản thanh toán | T/T |
Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
Nguồn gốc | CN |
chi tiết đóng gói | thùng carton |
---|---|
Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
Điều khoản thanh toán | T/T |
Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
Nguồn gốc | CN |