| Các sản phẩm | Máy phân tích trở kháng |
|---|---|
| Sản phẩm thử nghiệm | Đầu dò và gốm sứ |
| Đo tần số | 1K-500KHZ |
| Kiểu | CC520 |
| Sự chính xác | Ít hơn 0,1% |
| Các sản phẩm | Máy phân tích trở kháng |
|---|---|
| Sản phẩm thử nghiệm | Đầu dò và gốm sứ |
| Đo tần số | 1K-500KHZ |
| Kiểu | CC520 |
| Sự chính xác | Ít hơn 0,1% |
| Các sản phẩm | Máy phân tích trở kháng |
|---|---|
| Sản phẩm thử nghiệm | Đầu dò và gốm sứ |
| Đo tần số | 1K-500KHZ |
| Kiểu | CC520 |
| Sự chính xác | Ít hơn 0,1% |
| Các sản phẩm | Máy phân tích trở kháng |
|---|---|
| Sản phẩm thử nghiệm | Đầu dò và gốm sứ |
| Đo tần số | 1K-500KHZ |
| Kiểu | CC520 |
| Sự chính xác | Ít hơn 0,1% |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |