| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| loại hình | 20x5.47mm |
|---|---|
| Đường kính ngoài | 20mm |
| Độ dày | 5.47mm |
| Chất liệu | P8 |
| Hình dạng | Vòng quanh co |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 PER THÁNG |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 PER THÁNG |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 PER THÁNG |
| Nguồn gốc | CN |
| Moedel | 50 * 17 * 5mm PZT8 |
|---|---|
| Công suất pF | 3160 ± 10% |
| Phân tích trường yếu | ≤0.5% |
| Phân tích trường mạnh | ≤1.0% |
| Radial Frequen | 34,8 ± 5% |
| Lợi thế | Hiệu quả cao, biên độ cao, chịu nhiệt tốt |
|---|---|
| Chứng nhận | CE, ISO 9001, ROSH |
| Vật liệu | P4, P5, P8 |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Lợi thế | Chịu nhiệt tốt Biên độ cao: |
|---|---|
| Chứng nhận | CE, ISO 9001, ROSH |
| Vật liệu | P4, P5, P8 |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Lợi thế | Hiệu quả cao, biên độ cao, chịu nhiệt tốt |
|---|---|
| Chứng nhận | CE, ISO 9001, ROSH |
| Vật liệu | P4, P5, P8 |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |