| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| Dung lượng (pF) | 1750 ± 10% |
|---|---|
| tính năng | Hiệu quả cao |
| Tên | Yếu tố gốm Piezo |
| Tiêu chuẩn | CE, ISO9001, ROSH |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
| Tên | Yếu tố gốm Piezo |
|---|---|
| Lợi thế | Hiệu quả cao |
| Chứng nhận | CE, ISO9001, ROSH |
| ứng dụng | y tế công nghiệp |
| Tính năng | Xây dựng tốt |
| chi tiết đóng gói | đóng gói bình thường |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | 30 ngày |
| Khả năng cung cấp | 1000PCS mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| Hàng hiệu | CCWY |
| chi tiết đóng gói | đóng gói bình thường |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | 30 ngày |
| Khả năng cung cấp | 1000PCS mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| Hàng hiệu | CCWY |
| chi tiết đóng gói | đóng gói bình thường |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | 30 ngày |
| Khả năng cung cấp | 1000PCS mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| Hàng hiệu | CCWY |
| chi tiết đóng gói | đóng gói bình thường |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | 30 ngày |
| Khả năng cung cấp | 1000PCS mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| Hàng hiệu | CCWY |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 PER THÁNG |
| Nguồn gốc | CN |
| hình dạng | Nhẫn |
|---|---|
| tính năng | Chịu nhiệt, hiệu quả cao, công suất cao |
| Chứng nhận | CE, ISO 9001, ROSH |
| chi tiết đóng gói | Trường hợp xuất khẩu |
| Thời gian giao hàng | 3-7 ngày |