| ứng dụng | Ứng dụng siêu âm |
|---|---|
| Kích thước | Đặc biệt |
| tính năng | chịu nhiệt tốt |
| Vật chất | P4, P8 hoặc P5, v.v. |
| Hình dạng | tròn, vòng hoặc ống |
| ứng dụng | Ứng dụng siêu âm |
|---|---|
| Kích thước | Theo yêu cầu của khách hàng |
| tính năng | chịu nhiệt tốt |
| Vật chất | P4, P8 hoặc P5, v.v. |
| Hình dạng | Ống, vòng, tấm tròn vv |
| loại hình | 42x15x5 |
|---|---|
| Dung tích C (pF) | 2200 ± 10% |
| Dissipation trường yếu Weigh (12V) | ≤0.5% |
| Độ khuyếch tán cực mạnh Tg (400V) | ≤1.0% |
| Tần số xuyên tâm (KHZ) | 40 ± 5% |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| Lợi thế | Chịu nhiệt tốt Biên độ cao: |
|---|---|
| Chứng nhận | CE, ISO 9001, ROSH |
| Vật liệu | P4, P5, P8 |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| ứng dụng | Ứng dụng siêu âm |
|---|---|
| Kích thước | Theo yêu cầu của khách hàng |
| tính năng | chịu nhiệt tốt |
| Vật chất | P4, P8 hoặc P5, v.v. |
| Hình dạng | Ống, vòng, tấm tròn vv |
| ứng dụng | Ứng dụng siêu âm |
|---|---|
| Kích thước | Theo yêu cầu của khách hàng |
| tính năng | chịu nhiệt tốt |
| Vật chất | P4, P8 hoặc P5, v.v. |
| Hình dạng | Ống, vòng, tấm tròn vv |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 PER THÁNG |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 PER THÁNG |
| Nguồn gốc | CN |