| Nhiệt độ môi trường | 0-40C |
|---|---|
| Độ ẩm tương đối | 40% -90% |
| Tần suất làm việc | 28KHz (40KHz, 80KHz, 135KHz) 5% |
| Kiểm soát thời gian | 0-59'59 " |
| Phạm vi kiểm soát nguồn | 0-100% 16 điểm |
| Tần suất làm việc | 28KHz -40 KHz |
|---|---|
| Kiểm soát thời gian | File not found. |
| Độ ẩm tương đối | 40% -90% |
| Phạm vi điều khiển công suất | 0-100% Kiểm soát kỹ thuật số và điều chỉnh 16 cấp |
| Trong quá trình bảo vệ nhiệt độ | 65C |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| Tên | Đầu dò siêu âm áp điện |
|---|---|
| Quyền lực | 206 |
| Chứng nhận | CE, ROSH, ISO9001 |
| Ban đầu | CN |
| Vật chất | Nhôm, thép không gỉ |