| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| khoản mục | CCH-4535D-28ZB P4 |
|---|---|
| Chiều dài (mm) | 82 |
| Trọng lượng (g) | 425 |
| Tần số (KHZ) | 28K |
| Trở kháng cộng hưởng | 10-20 |
| khoản mục | CCH-3130D-200LB P4 |
|---|---|
| Chiều dài (mm) | 42 |
| Trọng lượng (g) | 126 |
| Tần suất (KHZ) | 200K |
| Cộng hưởng Impedance | <50 |
| khoản mục | CCH-3130D-200LB P4 |
|---|---|
| Chiều dài (mm) | 42 |
| Trọng lượng (g) | 126 |
| Tần số (KHZ) | 200 nghìn |
| Trở kháng cộng hưởng | <50 |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| khoản mục | CCH-3130D-200LB P4 |
|---|---|
| Chiều dài (mm) | 42 |
| Trọng lượng (g) | 126 |
| Tần suất (KHZ) | 200K |
| Cộng hưởng Impedance | <50 |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |