| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| Kiểu | Gốm áp điện |
|---|---|
| ứng dụng | Ứng dụng siêu âm |
| Hình dạng | tròn, vòng hoặc ống |
| Tiêu chuẩn | CE ROSH TUV |
| Vật chất | P4, P8 hoặc P5, v.v. |
| Hình dạng | Nhẫn |
|---|---|
| Kích thước | tùy chỉnh |
| Lợi thế | Độ tin cậy cao |
| Áp dụng cho | làm sạch siêu âm, hàn siêu âm, làm đẹp siêu âm, thiết bị gia dụng, thông tin liên lạc |
| Vật chất | P4, P8 hoặc P5, v.v. |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| Lợi thế | Hiệu quả cao, biên độ cao, chịu nhiệt tốt |
|---|---|
| Chứng nhận | CE, ISO 9001, ROSH |
| Vật liệu | P4, P5, P8 |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Lợi thế | Hiệu quả cao, biên độ cao, chịu nhiệt tốt |
|---|---|
| Chứng nhận | CE, ISO 9001, ROSH |
| Vật liệu | P4, P5, P8 |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |
| chi tiết đóng gói | thùng carton |
|---|---|
| Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
| Điều khoản thanh toán | T/T |
| Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
| Nguồn gốc | CN |